Translation meaning & definition of the word "rotary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rotary
[Xoay]/roʊtəri/
noun
1. A road junction at which traffic streams circularly around a central island
- "The accident blocked all traffic at the rotary"
- synonym:
- traffic circle ,
- circle ,
- rotary ,
- roundabout
1. Một ngã ba đường mà tại đó các luồng giao thông xung quanh một hòn đảo trung tâm
- "Tai nạn đã chặn tất cả giao thông tại nhà quay"
- từ đồng nghĩa:
- vòng tròn giao thông ,
- vòng tròn ,
- quay ,
- bùng binh
2. Electrical converter consisting of a synchronous machine that converts alternating to direct current or vice versa
- synonym:
- synchronous converter ,
- rotary ,
- rotary converter
2. Bộ chuyển đổi điện bao gồm một máy đồng bộ chuyển đổi xen kẽ thành dòng điện trực tiếp hoặc ngược lại
- từ đồng nghĩa:
- bộ chuyển đổi đồng bộ ,
- quay ,
- bộ chuyển đổi quay
adjective
1. Relating to or characterized by rotation
- "Rotary dial"
- synonym:
- rotary
1. Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi xoay
- "Quay số quay"
- từ đồng nghĩa:
- quay
2. Describing a circle
- Moving in a circle
- "The circular motion of the wheel"
- synonym:
- circular ,
- rotary ,
- orbitual
2. Mô tả một vòng tròn
- Di chuyển theo vòng tròn
- "Chuyển động tròn của bánh xe"
- từ đồng nghĩa:
- tròn ,
- quay ,
- quỹ đạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English