Translation meaning & definition of the word "rot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rot" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rot
[Xoay]/rɑt/
noun
1. A state of decay usually accompanied by an offensive odor
- synonym:
- putrefaction ,
- rot
1. Trạng thái phân rã thường đi kèm với mùi khó chịu
- từ đồng nghĩa:
- sự phản đối ,
- thối
2. (biology) the process of decay caused by bacterial or fungal action
- synonym:
- decomposition ,
- rot ,
- rotting ,
- putrefaction
2. (sinh học) quá trình phân rã do tác động của vi khuẩn hoặc nấm
- từ đồng nghĩa:
- phân hủy ,
- thối ,
- mục nát ,
- sự phản đối
3. Unacceptable behavior (especially ludicrously false statements)
- synonym:
- bunk ,
- bunkum ,
- buncombe ,
- guff ,
- rot ,
- hogwash
3. Hành vi không thể chấp nhận (đặc biệt là tuyên bố sai lầm lố bịch)
- từ đồng nghĩa:
- giường tầng ,
- bunkum ,
- bánh mì nướng ,
- guff ,
- thối ,
- hogwash
verb
1. Break down
- "The bodies decomposed in the heat"
- synonym:
- decompose ,
- rot ,
- molder ,
- moulder
1. Phá vỡ
- "Các cơ thể bị phân hủy trong cái nóng"
- từ đồng nghĩa:
- phân hủy ,
- thối ,
- mốc ,
- moulder
2. Become physically weaker
- "Political prisoners are wasting away in many prisons all over the world"
- synonym:
- waste ,
- rot
2. Trở nên yếu hơn về thể chất
- "Các tù nhân chính trị đang lãng phí ở nhiều nhà tù trên toàn thế giới"
- từ đồng nghĩa:
- chất thải ,
- thối
Examples of using
He can rot in hell.
Anh ta có thể thối trong địa ngục.
Don't talk rot, Tom.
Đừng nói chuyện thối, Tom.
The barn is so old that the beams are beginning to rot.
Chuồng cũ đến mức dầm bắt đầu thối rữa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English