Translation meaning & definition of the word "rosy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rosy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rosy
[Hoa hồng]/roʊzi/
adjective
1. Reflecting optimism
- "A rosy future"
- "Looked at the world through rose-colored glasses"
- synonym:
- rose-colored ,
- rosy
1. Phản ánh sự lạc quan
- "Một tương lai màu hồng"
- "Nhìn thế giới qua cặp kính màu hoa hồng"
- từ đồng nghĩa:
- màu hoa hồng ,
- màu hồng
2. Having the pinkish flush of health
- synonym:
- flushed ,
- rose-cheeked ,
- rosy ,
- rosy-cheeked
2. Có sức khỏe hồng hào
- từ đồng nghĩa:
- đỏ bừng ,
- má hồng ,
- màu hồng
3. Of blush color
- "Blushful mists"
- synonym:
- blushful ,
- rosy
3. Màu đỏ mặt
- "Mists đỏ mặt"
- từ đồng nghĩa:
- đỏ mặt ,
- màu hồng
4. Presaging good fortune
- "She made a fortunate decision to go to medical school"
- "Rosy predictions"
- synonym:
- fortunate ,
- rosy
4. Chúc may mắn
- "Cô ấy đã đưa ra một quyết định may mắn để đi đến trường y"
- "Dự đoán hồng hào"
- từ đồng nghĩa:
- may mắn ,
- màu hồng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English