Translation meaning & definition of the word "rosemary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hương thảo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rosemary
[Cây mê điệt]/roʊzmɛri/
noun
1. Widely cultivated for its fragrant grey-green leaves used in cooking and in perfumery
- synonym:
- rosemary ,
- Rosmarinus officinalis
1. Được trồng rộng rãi cho lá màu xanh xám thơm được sử dụng trong nấu ăn và trong nước hoa
- từ đồng nghĩa:
- hương thảo ,
- Rosmarinus officinalis
2. Extremely pungent leaves used fresh or dried as seasoning for especially meats
- synonym:
- rosemary
2. Lá cực kỳ cay được sử dụng tươi hoặc khô làm gia vị cho các loại thịt đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- hương thảo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English