Translation meaning & definition of the word "rose" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoa hồng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rose
[Hoa hồng]/roʊz/
noun
1. Any of many shrubs of the genus rosa that bear roses
- synonym:
- rose ,
- rosebush
1. Bất kỳ cây bụi nào thuộc chi rosa đều mang hoa hồng
- từ đồng nghĩa:
- hoa hồng
2. Pinkish table wine from red grapes whose skins were removed after fermentation began
- synonym:
- blush wine ,
- pink wine ,
- rose ,
- rose wine
2. Rượu vang hồng từ nho đỏ có vỏ được loại bỏ sau khi lên men bắt đầu
- từ đồng nghĩa:
- rượu vang đỏ ,
- rượu vang hồng ,
- hoa hồng
3. A dusty pink color
- synonym:
- rose ,
- rosiness
3. Một màu hồng bụi
- từ đồng nghĩa:
- hoa hồng ,
- hồng
adjective
1. Of something having a dusty purplish pink color
- "The roseate glow of dawn"
- synonym:
- rose ,
- roseate ,
- rosaceous
1. Của một cái gì đó có màu hồng tím bụi
- "Ánh sáng rực rỡ của bình minh"
- từ đồng nghĩa:
- hoa hồng
Examples of using
How do you like my rose bushes?
Làm thế nào để bạn thích bụi hoa hồng của tôi?
The rose has thorns only for those who want to touch it.
Hoa hồng có gai chỉ dành cho những người muốn chạm vào nó.
She has planted a rose.
Cô đã trồng một bông hồng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English