Translation meaning & definition of the word "rope" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dây" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rope
[Dây thừng]/roʊp/
noun
1. A strong line
- synonym:
- rope
1. Một đường mạnh
- từ đồng nghĩa:
- dây thừng
2. Street names for flunitrazepan
- synonym:
- R-2 ,
- Mexican valium ,
- rophy ,
- rope ,
- roofy ,
- roach ,
- forget me drug ,
- circle
2. Tên đường phố cho flunitrazepan
- từ đồng nghĩa:
- R-2 ,
- Vali Mexico ,
- lưu lượng ,
- dây thừng ,
- mái nhà ,
- gián ,
- quên tôi thuốc ,
- vòng tròn
verb
1. Catch with a lasso
- "Rope cows"
- synonym:
- lasso ,
- rope
1. Bắt với một bức tranh
- "Bò dây"
- từ đồng nghĩa:
- Lasso ,
- dây thừng
2. Fasten with a rope
- "Rope the bag securely"
- synonym:
- rope ,
- leash
2. Buộc chặt bằng một sợi dây
- "Dây túi an toàn"
- từ đồng nghĩa:
- dây thừng ,
- dây xích
Examples of using
Tie Tom up with this piece of rope.
Buộc Tom lên với sợi dây này.
Tom slid down the rope.
Tom trượt xuống sợi dây.
Pass the rope through the ring and tie it.
Vượt qua sợi dây qua vòng và buộc nó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English