Translation meaning & definition of the word "roost" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "roost" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Roost
[Gà trống]/rust/
noun
1. A shelter with perches for fowl or other birds
- synonym:
- roost
1. Một nơi trú ẩn với cá rô cho chim hoặc các loài chim khác
- từ đồng nghĩa:
- gà trống
2. A perch on which domestic fowl rest or sleep
- synonym:
- roost
2. Một con cá rô mà gia cầm nghỉ ngơi hoặc ngủ
- từ đồng nghĩa:
- gà trống
verb
1. Sit, as on a branch
- "The birds perched high in the tree"
- synonym:
- perch ,
- roost ,
- rest
1. Ngồi, như trên một chi nhánh
- "Những con chim đậu cao trên cây"
- từ đồng nghĩa:
- cá rô ,
- gà trống ,
- nghỉ ngơi
2. Settle down or stay, as if on a roost
- synonym:
- roost
2. Ổn định hoặc ở lại, như thể trên một con gà trống
- từ đồng nghĩa:
- gà trống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English