Translation meaning & definition of the word "rook" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rook" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rook
[Rook]/rʊk/
noun
1. (chess) the piece that can move any number of unoccupied squares in a direction parallel to the sides of the chessboard
- synonym:
- castle ,
- rook
1. (cờ vua) mảnh có thể di chuyển bất kỳ số lượng hình vuông không có người ở theo hướng song song với các cạnh của bàn cờ
- từ đồng nghĩa:
- lâu đài ,
- tân binh
2. Common gregarious old world bird about the size and color of the american crow
- synonym:
- rook ,
- Corvus frugilegus
2. Chim old world chung chung về kích thước và màu sắc của con quạ mỹ
- từ đồng nghĩa:
- tân binh ,
- Corvus frugilegus
verb
1. Deprive of by deceit
- "He swindled me out of my inheritance"
- "She defrauded the customers who trusted her"
- "The cashier gypped me when he gave me too little change"
- synonym:
- victimize ,
- swindle ,
- rook ,
- goldbrick ,
- nobble ,
- diddle ,
- bunco ,
- defraud ,
- scam ,
- mulct ,
- gyp ,
- gip ,
- hornswoggle ,
- short-change ,
- con
1. Tước đoạt sự lừa dối
- "Anh ta lừa tôi ra khỏi gia tài của tôi"
- "Cô ấy lừa gạt những khách hàng tin tưởng cô ấy"
- "Nhân viên thu ngân đã cho tôi khi anh ấy cho tôi quá ít thay đổi"
- từ đồng nghĩa:
- nạn nhân ,
- lừa đảo ,
- tân binh ,
- vàng ,
- cao quý ,
- didle ,
- bánh mì ,
- lừa gạt ,
- mulct ,
- con quay ,
- gip ,
- sừng ,
- thay đổi ngắn ,
- con
Examples of using
A rook is a chess piece.
Một tân binh là một quân cờ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English