Translation meaning & definition of the word "romp" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "romp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Romp
[Romp]/rɑmp/
noun
1. An easy victory
- synonym:
- runaway ,
- blowout ,
- romp ,
- laugher ,
- shoo-in ,
- walkaway
1. Một chiến thắng dễ dàng
- từ đồng nghĩa:
- chạy trốn ,
- xả ra ,
- romp ,
- người khai thác ,
- shoo-in ,
- đi bộ
2. A girl who behaves in a boyish manner
- synonym:
- tomboy ,
- romp ,
- hoyden
2. Một cô gái cư xử theo cách trẻ con
- từ đồng nghĩa:
- tomboy ,
- romp ,
- hoyden
3. Gay or light-hearted recreational activity for diversion or amusement
- "It was all done in play"
- "Their frolic in the surf threatened to become ugly"
- synonym:
- play ,
- frolic ,
- romp ,
- gambol ,
- caper
3. Hoạt động giải trí đồng tính hoặc nhẹ nhàng để chuyển hướng hoặc giải trí
- "Tất cả đã được thực hiện trong chơi"
- "Frolic của họ trong lướt sóng đe dọa sẽ trở nên xấu xí"
- từ đồng nghĩa:
- chơi ,
- vui vẻ ,
- romp ,
- gambol ,
- caper
verb
1. Play boisterously
- "The children frolicked in the garden"
- "The gamboling lambs in the meadows"
- "The toddlers romped in the playroom"
- synonym:
- frolic ,
- lark ,
- rollick ,
- skylark ,
- disport ,
- sport ,
- cavort ,
- gambol ,
- frisk ,
- romp ,
- run around ,
- lark about
1. Chơi bời
- "Những đứa trẻ vui đùa trong vườn"
- "Những con cừu gamboling trên đồng cỏ"
- "Những đứa trẻ chập chững bước vào phòng chơi"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- vỏ cây ,
- rollick ,
- giếng trời ,
- giải tán ,
- thể thao ,
- khoang ,
- gambol ,
- nhanh ,
- romp ,
- chạy xung quanh ,
- lark về
2. Run easily and fairly fast
- synonym:
- romp
2. Chạy dễ dàng và khá nhanh
- từ đồng nghĩa:
- romp
3. Win easily
- "Romp a race"
- synonym:
- romp
3. Thắng dễ dàng
- "Romp một cuộc đua"
- từ đồng nghĩa:
- romp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English