Translation meaning & definition of the word "romantic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lãng mạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Romantic
[Lãng mạn]/roʊmæntɪk/
noun
1. A soulful or amorous idealist
- synonym:
- romantic
1. Một người duy tâm có tâm hồn hoặc ham mê
- từ đồng nghĩa:
- lãng mạn
2. An artist of the romantic movement or someone influenced by romanticism
- synonym:
- romanticist ,
- romantic
2. Một nghệ sĩ của phong trào lãng mạn hoặc một người chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa lãng mạn
- từ đồng nghĩa:
- lãng mạn
adjective
1. Belonging to or characteristic of romanticism or the romantic movement in the arts
- "Romantic poetry"
- synonym:
- romantic ,
- romanticist ,
- romanticistic
1. Thuộc hoặc đặc trưng của chủ nghĩa lãng mạn hoặc phong trào lãng mạn trong nghệ thuật
- "Thơ lãng mạn"
- từ đồng nghĩa:
- lãng mạn
2. Expressive of or exciting sexual love or romance
- "Her amatory affairs"
- "Amorous glances"
- "A romantic adventure"
- "A romantic moonlight ride"
- synonym:
- amatory ,
- amorous ,
- romantic
2. Biểu cảm hoặc tình yêu thú vị hoặc lãng mạn
- "Vấn đề nhà nguyện của cô ấy"
- "Tầm nhìn quyến rũ"
- "Một cuộc phiêu lưu lãng mạn"
- "Một chuyến đi ánh trăng lãng mạn"
- từ đồng nghĩa:
- nhà nguyện ,
- ham mê ,
- lãng mạn
3. Not sensible about practical matters
- Idealistic and unrealistic
- "As quixotic as a restoration of medieval knighthood"
- "A romantic disregard for money"
- "A wild-eyed dream of a world state"
- synonym:
- quixotic ,
- romantic ,
- wild-eyed
3. Không hợp lý về các vấn đề thực tế
- Duy tâm và không thực tế
- "Như tinh túy như một sự phục hồi của hiệp sĩ thời trung cổ"
- "Một sự coi thường lãng mạn vì tiền"
- "Một giấc mơ mắt hoang dã của một quốc gia thế giới"
- từ đồng nghĩa:
- tinh túy ,
- lãng mạn ,
- mắt hoang dã
Examples of using
Aren't you too a little bit romantic, Mary?
Mary không phải là một chút lãng mạn, Mary?
He is hopelessly romantic.
Anh vô vọng lãng mạn.
I thought it would be romantic.
Tôi nghĩ nó sẽ lãng mạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English