Translation meaning & definition of the word "roller" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "con lăn" sang tiếng Việt
Roller
[Con lăn]noun
1. A grounder that rolls along the infield
- synonym:
- roller
1. Một con cá mú lăn dọc theo nội địa
- từ đồng nghĩa:
- con lăn
2. A long heavy sea wave as it advances towards the shore
- synonym:
- roller ,
- roll ,
- rolling wave
2. Một đợt sóng biển dài nặng nề khi nó tiến về phía bờ
- từ đồng nghĩa:
- con lăn ,
- cuộn ,
- sóng lăn
3. A small wheel without spokes (as on a roller skate)
- synonym:
- roller
3. Một bánh xe nhỏ không có nan hoa (như trên giày trượt patin)
- từ đồng nghĩa:
- con lăn
4. A cylinder that revolves
- synonym:
- roller
4. Một hình trụ xoay
- từ đồng nghĩa:
- con lăn
5. A mechanical device consisting of a cylindrical tube around which the hair is wound to curl it
- "A woman with her head full of curlers is not a pretty sight"
- synonym:
- curler ,
- hair curler ,
- roller ,
- crimper
5. Một thiết bị cơ khí bao gồm một ống hình trụ xung quanh mà tóc được quấn để uốn nó
- "Một người phụ nữ với cái đầu đầy dụng cụ uốn tóc không phải là một cảnh tượng đẹp"
- từ đồng nghĩa:
- bộ uốn ,
- tóc xoăn ,
- con lăn ,
- tội phạm
6. Old world bird that tumbles or rolls in flight
- Related to kingfishers
- synonym:
- roller
6. Chim thế giới cũ rơi xuống hoặc lăn trong chuyến bay
- Liên quan đến cá bói cá
- từ đồng nghĩa:
- con lăn
7. Pigeon that executes backward somersaults in flight or on the ground
- synonym:
- roller ,
- tumbler ,
- tumbler pigeon
7. Chim bồ câu thực hiện các cú lộn ngược trong chuyến bay hoặc trên mặt đất
- từ đồng nghĩa:
- con lăn ,
- tumbler ,
- chim bồ câu