Translation meaning & definition of the word "roll" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cuộn" sang tiếng Việt
Roll
[Cuộn]noun
1. Rotary motion of an object around its own axis
- "Wheels in axial rotation"
- synonym:
- axial rotation ,
- axial motion ,
- roll
1. Chuyển động quay của một vật thể xung quanh trục của chính nó
- "Bánh xe quay trục"
- từ đồng nghĩa:
- quay trục ,
- chuyển động trục ,
- cuộn
2. A list of names
- "His name was struck off the rolls"
- synonym:
- roll ,
- roster
2. Một danh sách các tên
- "Tên của anh ấy đã bị loại khỏi cuộn"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- đội hình
3. A long heavy sea wave as it advances towards the shore
- synonym:
- roller ,
- roll ,
- rolling wave
3. Một đợt sóng biển dài nặng nề khi nó tiến về phía bờ
- từ đồng nghĩa:
- con lăn ,
- cuộn ,
- sóng lăn
4. Photographic film rolled up inside a container to protect it from light
- synonym:
- roll
4. Phim ảnh cuộn lên bên trong một container để bảo vệ nó khỏi ánh sáng
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
5. A round shape formed by a series of concentric circles (as formed by leaves or flower petals)
- synonym:
- coil ,
- whorl ,
- roll ,
- curl ,
- curlicue ,
- ringlet ,
- gyre ,
- scroll
5. Một hình tròn được hình thành bởi một loạt các vòng tròn đồng tâm (được hình thành bởi lá hoặc cánh hoa)
- từ đồng nghĩa:
- cuộn dây ,
- whorl ,
- cuộn ,
- cuộn tròn ,
- curlicue ,
- nhẫn ,
- con quay
6. A roll of currency notes (often taken as the resources of a person or business etc.)
- "He shot his roll on a bob-tailed nag"
- synonym:
- bankroll ,
- roll
6. Một cuộn tiền tệ (thường được lấy làm tài nguyên của một người hoặc doanh nghiệp, v.v.)
- "Anh ta bắn cuộn của mình vào một cái cằn nhằn đuôi bob"
- từ đồng nghĩa:
- tài khoản ngân hàng ,
- cuộn
7. Small rounded bread either plain or sweet
- synonym:
- bun ,
- roll
7. Bánh mì tròn nhỏ hoặc đơn giản hoặc ngọt
- từ đồng nghĩa:
- bánh mì ,
- cuộn
8. A deep prolonged sound (as of thunder or large bells)
- synonym:
- peal ,
- pealing ,
- roll ,
- rolling
8. Một âm thanh kéo dài sâu (như sấm sét hoặc chuông lớn)
- từ đồng nghĩa:
- hoa mẫu đơn ,
- nhìn trộm ,
- cuộn ,
- cán
9. The sound of a drum (especially a snare drum) beaten rapidly and continuously
- synonym:
- paradiddle ,
- roll ,
- drum roll
9. Âm thanh của trống (đặc biệt là trống bẫy) bị đánh nhanh và liên tục
- từ đồng nghĩa:
- thiên đường ,
- cuộn ,
- trống cuộn
10. A document that can be rolled up (as for storage)
- synonym:
- scroll ,
- roll
10. Một tài liệu có thể được cuộn lên (như để lưu trữ)
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
11. Anything rolled up in cylindrical form
- synonym:
- roll
11. Bất cứ điều gì cuộn lên ở dạng hình trụ
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
12. The act of throwing dice
- synonym:
- cast ,
- roll
12. Hành động ném xúc xắc
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên ,
- cuộn
13. Walking with a swaying gait
- synonym:
- roll
13. Đi bộ với dáng đi đung đưa
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
14. A flight maneuver
- Aircraft rotates about its longitudinal axis without changing direction or losing altitude
- synonym:
- roll
14. Một chuyến bay
- Máy bay quay về trục dọc của nó mà không thay đổi hướng hoặc mất độ cao
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
15. The act of rolling something (as the ball in bowling)
- synonym:
- roll ,
- bowl
15. Hành động lăn một cái gì đó (như quả bóng trong bowling)
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- bát
verb
1. Move by turning over or rotating
- "The child rolled down the hill"
- "Turn over on your left side"
- synonym:
- roll ,
- turn over
1. Di chuyển bằng cách lật hoặc xoay
- "Đứa trẻ lăn xuống đồi"
- "Lật về phía bên trái của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- lật lại
2. Move along on or as if on wheels or a wheeled vehicle
- "The president's convoy rolled past the crowds"
- synonym:
- wheel ,
- roll
2. Di chuyển dọc hoặc như thể trên bánh xe hoặc xe có bánh xe
- "Đoàn xe của tổng thống lăn qua đám đông"
- từ đồng nghĩa:
- bánh xe ,
- cuộn
3. Occur in soft rounded shapes
- "The hills rolled past"
- synonym:
- roll ,
- undulate
3. Xảy ra trong hình tròn mềm
- "Những ngọn đồi lăn qua"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- nhấp nhô
4. Flatten or spread with a roller
- "Roll out the paper"
- synonym:
- roll out ,
- roll
4. Làm phẳng hoặc trải bằng một con lăn
- "Cuộn giấy"
- từ đồng nghĩa:
- lăn ra ,
- cuộn
5. Emit, produce, or utter with a deep prolonged reverberating sound
- "The thunder rolled"
- "Rolling drums"
- synonym:
- roll
5. Phát ra, sản xuất hoặc thốt ra với âm vang dội kéo dài sâu
- "Sấm sét lăn"
- "Trống lăn"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
6. Arrange or or coil around
- "Roll your hair around your finger"
- "Twine the thread around the spool"
- "She wrapped her arms around the child"
- synonym:
- wind ,
- wrap ,
- roll ,
- twine
6. Sắp xếp hoặc cuộn dây xung quanh
- "Cuộn tóc quanh ngón tay của bạn"
- "Twine các chủ đề xung quanh ống chỉ"
- "Cô vòng tay ôm đứa trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- gió ,
- bọc ,
- cuộn ,
- dây bện
7. Begin operating or running
- "The cameras were rolling"
- "The presses are already rolling"
- synonym:
- roll
7. Bắt đầu vận hành hoặc chạy
- "Các máy ảnh đã lăn"
- "Các máy ép đã được lăn"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
8. Shape by rolling
- "Roll a cigarette"
- synonym:
- roll
8. Hình dạng bằng cách lăn
- "Lăn một điếu thuốc"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
9. Execute a roll, in tumbling
- "The gymnasts rolled and jumped"
- synonym:
- roll
9. Thực hiện một cuộn, trong sụt
- "Các vận động viên thể dục lăn và nhảy"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
10. Sell something to or obtain something from by energetic and especially underhanded activity
- synonym:
- hustle ,
- pluck ,
- roll
10. Bán một cái gì đó để hoặc có được một cái gì đó từ hoạt động mạnh mẽ và đặc biệt là ngầm
- từ đồng nghĩa:
- hối hả ,
- nhổ lông ,
- cuộn
11. Move in a wavy pattern or with a rising and falling motion
- "The curtains undulated"
- "The waves rolled towards the beach"
- synonym:
- roll ,
- undulate ,
- flap ,
- wave
11. Di chuyển theo mô hình lượn sóng hoặc với chuyển động tăng và giảm
- "Màn cửa nhấp nhô"
- "Những con sóng lăn về phía bãi biển"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- nhấp nhô ,
- vỗ ,
- sóng
12. Move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
- "The gypsies roamed the woods"
- "Roving vagabonds"
- "The wandering jew"
- "The cattle roam across the prairie"
- "The laborers drift from one town to the next"
- "They rolled from town to town"
- synonym:
- roll ,
- wander ,
- swan ,
- stray ,
- tramp ,
- roam ,
- cast ,
- ramble ,
- rove ,
- range ,
- drift ,
- vagabond
12. Di chuyển về vô mục đích hoặc không có bất kỳ điểm đến, thường là tìm kiếm thực phẩm hoặc việc làm
- "Những người gypsies lang thang trong rừng"
- "Cán mơ hồ"
- "Người do thái lang thang"
- "Gia súc đi lang thang trên thảo nguyên"
- "Những người lao động trôi dạt từ thị trấn này sang thị trấn khác"
- "Họ lăn từ thị trấn này sang thị trấn khác"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- đi lang thang ,
- thiên nga ,
- đi lạc ,
- tramp ,
- diễn viên ,
- lan man ,
- rove ,
- phạm vi ,
- trôi dạt ,
- âm đạo
13. Move, rock, or sway from side to side
- "The ship rolled on the heavy seas"
- synonym:
- roll
13. Di chuyển, đá hoặc lắc lư từ bên này sang bên kia
- "Con tàu lăn trên biển nặng"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
14. Cause to move by turning over or in a circular manner of as if on an axis
- "She rolled the ball"
- "They rolled their eyes at his words"
- synonym:
- roll ,
- revolve
14. Nguyên nhân di chuyển bằng cách lật hoặc theo hình tròn như thể trên một trục
- "Cô ấy lăn bóng"
- "Họ đảo mắt trước lời nói của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- quay vòng
15. Pronounce with a roll, of the phoneme /r/
- "She rolls her r's"
- synonym:
- roll
15. Phát âm bằng một cuộn, của âm vị / r/
- "Cô ấy lăn r của mình"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
16. Boil vigorously
- "The liquid was seething"
- "The water rolled"
- synonym:
- seethe ,
- roll
16. Đun sôi mạnh mẽ
- "Chất lỏng đã sôi"
- "Nước lăn"
- từ đồng nghĩa:
- seethe ,
- cuộn
17. Take the shape of a roll or cylinder
- "The carpet rolled out"
- "Yarn rolls well"
- synonym:
- roll
17. Có hình dạng của một cuộn hoặc xi lanh
- "Thảm lăn ra"
- "Sợi cuộn tốt"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn
18. Show certain properties when being rolled
- "The carpet rolls unevenly"
- "Dried-out tobacco rolls badly"
- synonym:
- roll ,
- roll up
18. Hiển thị các thuộc tính nhất định khi được cuộn
- "Thảm cuộn không đều"
- "Thuốc lá khô lăn xấu"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- cuộn lên