Translation meaning & definition of the word "roi" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "roi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Roi
[Roi]/rɔɪ/
noun
1. (corporate finance) the amount, expressed as a percentage, that is earned on a company's total capital calculated by dividing the total capital into earnings before interest, taxes, or dividends are paid
- synonym:
- return on invested capital ,
- return on investment ,
- ROI
1. (tài chính doanh nghiệp) số tiền, được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm, được kiếm trên tổng vốn của công ty được tính bằng cách chia tổng vốn thành thu nhập trước khi trả lãi, thuế hoặc cổ tức
- từ đồng nghĩa:
- hoàn vốn đầu tư ,
- lợi tức đầu tư ,
- ROI
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English