Translation meaning & definition of the word "roe" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "roe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Roe
[Roe]/roʊ/
noun
1. Fish eggs or egg-filled ovary
- Having a grainy texture
- synonym:
- roe ,
- hard roe
1. Trứng cá hoặc buồng trứng đầy trứng
- Có kết cấu hạt
- từ đồng nghĩa:
- trứng ,
- cứng
2. Eggs of female fish
- synonym:
- roe
2. Trứng cá cái
- từ đồng nghĩa:
- trứng
3. The egg mass or spawn of certain crustaceans such as the lobster
- synonym:
- roe
3. Khối lượng trứng hoặc sinh sản của một số loài giáp xác như tôm hùm
- từ đồng nghĩa:
- trứng
4. The eggs or egg-laden ovary of a fish
- synonym:
- roe
4. Trứng hoặc buồng trứng đầy trứng của một con cá
- từ đồng nghĩa:
- trứng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English