Translation meaning & definition of the word "rod" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "que" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rod
[Thanh]/rɑd/
noun
1. A long thin implement made of metal or wood
- synonym:
- rod
1. Một thực hiện mỏng dài làm bằng kim loại hoặc gỗ
- từ đồng nghĩa:
- gậy
2. Any rod-shaped bacterium
- synonym:
- rod
2. Bất kỳ vi khuẩn hình que
- từ đồng nghĩa:
- gậy
3. A linear measure of 16.5 feet
- synonym:
- perch ,
- rod ,
- pole
3. Số đo tuyến tính 16,5 feet
- từ đồng nghĩa:
- cá rô ,
- gậy ,
- cực
4. A square rod of land
- synonym:
- perch ,
- rod ,
- pole
4. Một thanh đất vuông
- từ đồng nghĩa:
- cá rô ,
- gậy ,
- cực
5. A visual receptor cell that is sensitive to dim light
- synonym:
- rod ,
- rod cell ,
- retinal rod
5. Một tế bào thụ thể thị giác nhạy cảm với ánh sáng mờ
- từ đồng nghĩa:
- gậy ,
- tế bào que ,
- thanh võng mạc
6. A gangster's pistol
- synonym:
- gat ,
- rod
6. Súng lục của xã hội đen
- từ đồng nghĩa:
- gat ,
- gậy
Examples of using
The parts are connected by an iron rod.
Các bộ phận được kết nối bởi một thanh sắt.
He has a nice rod.
Anh ấy có một cây gậy đẹp.
There’s a new long fishing rod in the shop.
Có một cần câu dài mới trong cửa hàng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English