Translation meaning & definition of the word "rocker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rocker" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rocker
[Rocker]/rɑkər/
noun
1. An attendant who rocks a child in a cradle
- synonym:
- rocker
1. Một tiếp viên đá một đứa trẻ trong một cái nôi
- từ đồng nghĩa:
- rocker
2. A performer or composer or fan of rock music
- synonym:
- rocker ,
- rock 'n' roll musician
2. Một nghệ sĩ biểu diễn hoặc nhà soạn nhạc hoặc fan hâm mộ của nhạc rock
- từ đồng nghĩa:
- rocker ,
- nhạc sĩ rock 'n' roll
3. A teenager or young adult in the 1960s who wore leather jackets and rode motorcycles
- synonym:
- rocker
3. Một thiếu niên hoặc thanh niên vào những năm 1960 mặc áo khoác da và đi xe máy
- từ đồng nghĩa:
- rocker
4. A chair mounted on rockers
- synonym:
- rocking chair ,
- rocker
4. Một chiếc ghế gắn trên rocker
- từ đồng nghĩa:
- ghế bập bênh ,
- rocker
5. A trough that can be rocked back and forth
- Used by gold miners to shake auriferous earth in water in order to separate the gold
- synonym:
- rocker ,
- cradle
5. Một máng có thể được khuấy động qua lại
- Được sử dụng bởi những người khai thác vàng để lắc đất auriferous trong nước để tách vàng
- từ đồng nghĩa:
- rocker ,
- cái nôi
6. An ice skate with a curved blade
- synonym:
- rocker
6. Một ván trượt băng với một lưỡi cong
- từ đồng nghĩa:
- rocker
7. A curved support that permits the supported object to rock to and fro
- synonym:
- rocker
7. Một hỗ trợ cong cho phép đối tượng được hỗ trợ đá tới lui
- từ đồng nghĩa:
- rocker
Examples of using
That guy is off his rocker!
Gã đó tắt rocker!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English