Translation meaning & definition of the word "robust" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mạnh mẽ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Robust
[Mạnh mẽ]/roʊbəst/
adjective
1. Sturdy and strong in form, constitution, or construction
- "A robust body"
- "A robust perennial"
- synonym:
- robust
1. Mạnh mẽ và mạnh mẽ về hình thức, hiến pháp hoặc xây dựng
- "Một cơ thể mạnh mẽ"
- "Một cây lâu năm mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ
2. Marked by richness and fullness of flavor
- "A rich ruby port"
- "Full-bodied wines"
- "A robust claret"
- "The robust flavor of fresh-brewed coffee"
- synonym:
- full-bodied ,
- racy ,
- rich ,
- robust
2. Được đánh dấu bởi sự phong phú và đầy đủ của hương vị
- "Một cảng ruby phong phú"
- "Rượu vang toàn thân"
- "Một claret mạnh mẽ"
- "Hương vị mạnh mẽ của cà phê mới pha"
- từ đồng nghĩa:
- toàn thân ,
- không phù hợp ,
- giàu ,
- mạnh mẽ
3. Strong enough to withstand or overcome intellectual challenges or adversity
- "The experiment yielded robust results"
- "A robust faith"
- synonym:
- robust
3. Đủ mạnh để chịu đựng hoặc vượt qua những thách thức hoặc nghịch cảnh trí tuệ
- "Thí nghiệm mang lại kết quả mạnh mẽ"
- "Một đức tin mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ
4. Rough and crude
- "A robust tale"
- synonym:
- robust
4. Thô và thô
- "Một câu chuyện mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English