Translation meaning & definition of the word "robe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "áo choàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Robe
[Áo choàng]/roʊb/
noun
1. Any loose flowing garment
- synonym:
- robe
1. Bất kỳ quần áo chảy lỏng
- từ đồng nghĩa:
- áo choàng
2. Outerwear consisting of a long flowing garment used for official or ceremonial occasions
- synonym:
- gown ,
- robe
2. Áo khoác ngoài bao gồm một bộ quần áo dài được sử dụng cho các dịp chính thức hoặc nghi lễ
- từ đồng nghĩa:
- áo choàng
verb
1. Clothe formally
- Especially in ecclesiastical robes
- synonym:
- vest ,
- robe
1. Mặc quần áo chính thức
- Đặc biệt là trong áo choàng giáo hội
- từ đồng nghĩa:
- áo vest ,
- áo choàng
2. Cover as if with clothing
- "The mountain was clothed in tropical trees"
- synonym:
- clothe ,
- cloak ,
- drape ,
- robe
2. Che như thể với quần áo
- "Ngọn núi được mặc trong những cây nhiệt đới"
- từ đồng nghĩa:
- mặc quần áo ,
- áo choàng ,
- treo
Examples of using
He is wearing a green women's robe.
Anh ta đang mặc một chiếc áo choàng màu xanh lá cây của phụ nữ.
Or would I were a little burnish'd apple For you to pluck me, gliding by so cold, While sun and shade your robe of lawn will dapple, Your robe of lawn, and your hair's spun gold.
Hoặc tôi sẽ là một quả táo bị cháy nhỏ Để bạn nhổ tôi, lướt qua rất lạnh, Trong khi mặt trời và bóng râm, chiếc áo choàng cỏ của bạn sẽ bồng bềnh, áo choàng cỏ của bạn và tóc vàng của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English