Translation meaning & definition of the word "robbery" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cướp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Robbery
[Cướp tài sản]/rɑbəri/
noun
1. Larceny by threat of violence
- synonym:
- robbery
1. Larceny bởi mối đe dọa bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- cướp
2. Plundering during riots or in wartime
- synonym:
- looting ,
- robbery
2. Cướp bóc trong các cuộc bạo loạn hoặc trong thời chiến
- từ đồng nghĩa:
- cướp bóc ,
- cướp
Examples of using
Was it a robbery?
Có phải đó là một vụ cướp?
I was sentenced to three years for robbery.
Tôi bị kết án ba năm vì tội cướp tài sản.
Hands up! This is a robbery.
Giơ tay lên! Đây là một vụ cướp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English