Translation meaning & definition of the word "robber" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "robber" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Robber
[Cướp]/rɑbər/
noun
1. A thief who steals from someone by threatening violence
- synonym:
- robber
1. Một tên trộm đánh cắp từ ai đó bằng cách đe dọa bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- tên cướp
Examples of using
At least the robber was civil to us.
Ít nhất là tên cướp là dân sự đối với chúng tôi.
The robber ran away when the policeman saw him.
Tên cướp bỏ chạy khi cảnh sát nhìn thấy anh ta.
The robber tried to plunge the knife into the boy.
Tên cướp đã cố gắng đâm con dao vào cậu bé.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English