Translation meaning & definition of the word "rob" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cướp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rob
[Cướp]/rɑb/
verb
1. Take something away by force or without the consent of the owner
- "The burglars robbed him of all his money"
- synonym:
- rob
1. Lấy đi một cái gì đó bằng vũ lực hoặc không có sự đồng ý của chủ sở hữu
- "Kẻ trộm đã cướp đi tất cả tiền của anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- cướp
2. Rip off
- Ask an unreasonable price
- synonym:
- overcharge ,
- soak ,
- surcharge ,
- gazump ,
- fleece ,
- plume ,
- pluck ,
- rob ,
- hook
2. Xé toạc
- Hỏi giá không hợp lý
- từ đồng nghĩa:
- quá tải ,
- ngâm ,
- phụ phí ,
- công báo ,
- lông cừu ,
- chùm ,
- nhổ lông ,
- cướp ,
- móc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English