Translation meaning & definition of the word "roaring" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gầm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Roaring
[ầm ầm]/rɔrɪŋ/
noun
1. A deep prolonged loud noise
- synonym:
- boom ,
- roar ,
- roaring ,
- thunder
1. Một tiếng ồn lớn kéo dài
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ ,
- gầm ,
- sấm sét
2. A very loud utterance (like the sound of an animal)
- "His bellow filled the hallway"
- synonym:
- bellow ,
- bellowing ,
- holla ,
- holler ,
- hollering ,
- hollo ,
- holloa ,
- roar ,
- roaring ,
- yowl
2. Một cách nói rất lớn (như âm thanh của một con vật)
- "Dưới đây của anh ấy lấp đầy hành lang"
- từ đồng nghĩa:
- dưới đây ,
- gầm gừ ,
- holla ,
- xe đẩy ,
- huyên náo ,
- hollo ,
- holloa ,
- gầm ,
- yowl
adjective
1. Very lively and profitable
- "Flourishing businesses"
- "A palmy time for stockbrokers"
- "A prosperous new business"
- "Doing a roaring trade"
- "A thriving tourist center"
- "Did a thriving business in orchids"
- synonym:
- booming ,
- flourishing ,
- palmy ,
- prospering ,
- prosperous ,
- roaring ,
- thriving
1. Rất sống động và có lợi nhuận
- "Doanh nghiệp hưng thịnh"
- "Một thời gian vui vẻ cho các nhà môi giới chứng khoán"
- "Một doanh nghiệp mới thịnh vượng"
- "Làm một giao dịch ầm ầm"
- "Một trung tâm du lịch thịnh vượng"
- "Đã làm một doanh nghiệp phát triển mạnh trong hoa lan"
- từ đồng nghĩa:
- đang bùng nổ ,
- hưng thịnh ,
- lòng bàn tay ,
- thịnh vượng ,
- gầm ,
- phát triển mạnh
adverb
1. Extremely
- "Roaring drunk"
- synonym:
- roaring
1. Cực kỳ
- "Say rượu ầm ầm"
- từ đồng nghĩa:
- gầm
Examples of using
If the thunder isn't roaring, the peasant won't cross himself.
Nếu sấm sét không gầm, người nông dân sẽ không vượt qua chính mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English