Translation meaning & definition of the word "roar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gầm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Roar
[Tiếng gầm]/rɔr/
noun
1. A deep prolonged loud noise
- synonym:
- boom ,
- roar ,
- roaring ,
- thunder
1. Một tiếng ồn lớn kéo dài
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ ,
- gầm ,
- sấm sét
2. A very loud utterance (like the sound of an animal)
- "His bellow filled the hallway"
- synonym:
- bellow ,
- bellowing ,
- holla ,
- holler ,
- hollering ,
- hollo ,
- holloa ,
- roar ,
- roaring ,
- yowl
2. Một cách nói rất lớn (như âm thanh của một con vật)
- "Dưới đây của anh ấy lấp đầy hành lang"
- từ đồng nghĩa:
- dưới đây ,
- gầm gừ ,
- holla ,
- xe đẩy ,
- huyên náo ,
- hollo ,
- holloa ,
- gầm ,
- yowl
3. The sound made by a lion
- synonym:
- roar
3. Âm thanh được tạo ra bởi một con sư tử
- từ đồng nghĩa:
- gầm
verb
1. Make a loud noise, as of wind, water, or vehicles
- "The wind was howling in the trees"
- "The water roared down the chute"
- synonym:
- roar ,
- howl
1. Tạo ra tiếng ồn lớn, như gió, nước hoặc xe cộ
- "Gió đang hú trên cây"
- "Nước gầm rú xuống máng"
- từ đồng nghĩa:
- gầm ,
- hú
2. Utter words loudly and forcefully
- "`get out of here,' he roared"
- synonym:
- thunder ,
- roar
2. Thốt ra những lời to và mạnh mẽ
- "` ra khỏi đây, 'anh gầm lên"
- từ đồng nghĩa:
- sấm sét ,
- gầm
3. Emit long loud cries
- "Wail in self-pity"
- "Howl with sorrow"
- synonym:
- howl ,
- ululate ,
- wail ,
- roar ,
- yawl ,
- yaup
3. Phát ra tiếng khóc lớn
- "Than van trong tự thương hại"
- "Hú với nỗi buồn"
- từ đồng nghĩa:
- hú ,
- loét ,
- than van ,
- gầm ,
- yawl ,
- yaup
4. Act or proceed in a riotous, turbulent, or disorderly way
- "Desperadoes from the hills regularly roared in to take over the town"-r.a.billington
- synonym:
- roar
4. Hành động hoặc tiến hành một cách bạo loạn, hỗn loạn hoặc mất trật tự
- "Những người tuyệt vọng từ những ngọn đồi thường xuyên gầm lên để chiếm lấy thị trấn" -r.a.billington
- từ đồng nghĩa:
- gầm
5. Make a loud noise, as of animal
- "The bull bellowed"
- synonym:
- bellow ,
- roar
5. Làm cho một tiếng ồn lớn, như của động vật
- "Con bò gầm lên"
- từ đồng nghĩa:
- dưới đây ,
- gầm
6. Laugh unrestrainedly and heartily
- synonym:
- roar ,
- howl
6. Cười không kiềm chế và chân thành
- từ đồng nghĩa:
- gầm ,
- hú
Examples of using
Leo started to roar when he was two years old.
Leo bắt đầu gầm lên khi anh hai tuổi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English