Translation meaning & definition of the word "ritual" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "nghi thức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ritual
[Nghi thức]/rɪʧuəl/
noun
1. Any customary observance or practice
- synonym:
- ritual ,
- rite
1. Bất kỳ sự tuân thủ thông thường hoặc thực hành
- từ đồng nghĩa:
- nghi lễ ,
- nghi thức
2. The prescribed procedure for conducting religious ceremonies
- synonym:
- ritual
2. Thủ tục quy định để tiến hành các nghi lễ tôn giáo
- từ đồng nghĩa:
- nghi lễ
3. Stereotyped behavior
- synonym:
- ritual
3. Hành vi rập khuôn
- từ đồng nghĩa:
- nghi lễ
adjective
1. Of or relating to or characteristic of religious rituals
- "Ritual killing"
- synonym:
- ritual
1. Hoặc liên quan đến hoặc đặc trưng của các nghi lễ tôn giáo
- "Giết chết nghi lễ"
- từ đồng nghĩa:
- nghi lễ
2. Of or relating to or employed in social rites or rituals
- "A ritual dance of haiti"
- "Sedate little colonial tribe with its ritual tea parties"- nadine gordimer
- synonym:
- ritual
2. Hoặc liên quan đến hoặc làm việc trong các nghi thức xã hội hoặc nghi lễ
- "Một điệu nhảy nghi lễ của haiti"
- "Bộ lạc thuộc địa nhỏ an thần với các bữa tiệc trà nghi lễ" - nadine gordimer
- từ đồng nghĩa:
- nghi lễ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English