Translation meaning & definition of the word "risque" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "risque" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Risque
[Risque]/rɪske/
adjective
1. Suggestive of sexual impropriety
- "A blue movie"
- "Blue jokes"
- "He skips asterisks and gives you the gamy details"
- "A juicy scandal"
- "A naughty wink"
- "Naughty words"
- "Racy anecdotes"
- "A risque story"
- "Spicy gossip"
- synonym:
- blue ,
- gamy ,
- gamey ,
- juicy ,
- naughty ,
- racy ,
- risque ,
- spicy
1. Gợi ý về sự không phù hợp tình dục
- "Một bộ phim màu xanh"
- "Trò đùa màu xanh"
- "Anh ấy bỏ qua các dấu hoa thị và cung cấp cho bạn các chi tiết gamy"
- "Một vụ bê bối ngon ngọt"
- "Một cái nháy mắt nghịch ngợm"
- "Những lời nghịch ngợm"
- "Giai thoại dân chủ"
- "Một câu chuyện mạo hiểm"
- "Tin đồn cay"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời ,
- gamy ,
- trò chơi ,
- ngon ngọt ,
- nghịch ngợm ,
- không phù hợp ,
- risque ,
- cay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English