Translation meaning & definition of the word "rising" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tăng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rising
[Tăng]/raɪzɪŋ/
noun
1. A movement upward
- "They cheered the rise of the hot-air balloon"
- synonym:
- rise ,
- rising ,
- ascent ,
- ascension
1. Một phong trào đi lên
- "Họ cổ vũ sự trỗi dậy của khinh khí cầu"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- đi lên ,
- thăng thiên
2. Organized opposition to authority
- A conflict in which one faction tries to wrest control from another
- synonym:
- rebellion ,
- insurrection ,
- revolt ,
- rising ,
- uprising
2. Tổ chức đối lập với chính quyền
- Một cuộc xung đột trong đó một phe cố gắng giành quyền kiểm soát từ một phe khác
- từ đồng nghĩa:
- nổi loạn ,
- khởi nghĩa ,
- nổi dậy ,
- tăng
adjective
1. Advancing or becoming higher or greater in degree or value or status
- "A rising trend"
- "A rising market"
- synonym:
- rising
1. Tiến hoặc trở nên cao hơn hoặc lớn hơn về mức độ hoặc giá trị hoặc trạng thái
- "Một xu hướng tăng"
- "Một thị trường đang lên"
- từ đồng nghĩa:
- tăng
2. Sloping upward
- synonym:
- acclivitous ,
- rising ,
- uphill
2. Dốc lên
- từ đồng nghĩa:
- thích nghi ,
- tăng ,
- lên dốc
3. Coming to maturity
- "The rising generation"
- synonym:
- emerging ,
- rising
3. Đến ngày trưởng thành
- "Thế hệ đang lên"
- từ đồng nghĩa:
- đang nổi lên ,
- tăng
4. Newly come into prominence
- "A rising young politician"
- synonym:
- rising
4. Mới nổi bật
- "Một chính trị gia trẻ đang lên"
- từ đồng nghĩa:
- tăng
Examples of using
The cost of living is rising.
Chi phí sinh hoạt đang tăng lên.
She’s accustomed to rising early.
Cô ấy đã quen với việc dậy sớm.
Unemployment is rising.
Thất nghiệp đang gia tăng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English