Translation meaning & definition of the word "rise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tăng" sang tiếng Việt
Rise
[Tăng]noun
1. A growth in strength or number or importance
- synonym:
- rise
1. Sự tăng trưởng về sức mạnh hoặc số lượng hoặc tầm quan trọng
- từ đồng nghĩa:
- tăng
2. The act of changing location in an upward direction
- synonym:
- rise ,
- ascent ,
- ascension ,
- ascending
2. Hành động thay đổi vị trí theo hướng đi lên
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- đi lên ,
- thăng thiên ,
- tăng dần
3. An upward slope or grade (as in a road)
- "The car couldn't make it up the rise"
- synonym:
- ascent ,
- acclivity ,
- rise ,
- raise ,
- climb ,
- upgrade
3. Một độ dốc hoặc cấp độ lên (như trong một con đường)
- "Chiếc xe không thể làm cho nó tăng lên"
- từ đồng nghĩa:
- đi lên ,
- dồn dập ,
- tăng ,
- leo ,
- nâng cấp
4. A movement upward
- "They cheered the rise of the hot-air balloon"
- synonym:
- rise ,
- rising ,
- ascent ,
- ascension
4. Một phong trào đi lên
- "Họ cổ vũ sự trỗi dậy của khinh khí cầu"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- đi lên ,
- thăng thiên
5. The amount a salary is increased
- "He got a 3% raise"
- "He got a wage hike"
- synonym:
- raise ,
- rise ,
- wage hike ,
- hike ,
- wage increase ,
- salary increase
5. Số tiền lương được tăng lên
- "Anh ấy được tăng 3"
- "Anh ấy được tăng lương"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- tăng lương ,
- đi bộ
6. The property possessed by a slope or surface that rises
- synonym:
- upgrade ,
- rise ,
- rising slope
6. Tài sản bị chiếm hữu bởi một độ dốc hoặc bề mặt tăng lên
- từ đồng nghĩa:
- nâng cấp ,
- tăng ,
- dốc tăng
7. A wave that lifts the surface of the water or ground
- synonym:
- lift ,
- rise
7. Một sóng nâng bề mặt của nước hoặc mặt đất
- từ đồng nghĩa:
- nâng ,
- tăng
8. (theology) the origination of the holy spirit at pentecost
- "The emanation of the holy spirit"
- "The rising of the holy ghost"
- "The doctrine of the procession of the holy spirit from the father and the son"
- synonym:
- emanation ,
- rise ,
- procession
8. (thần học) sự khởi đầu của chúa thánh thần vào ngày lễ ngũ tuần
- "Sự phát ra của chúa thánh thần"
- "Sự trỗi dậy của đức thánh linh"
- "Giáo lý về đám rước của chúa thánh thần từ chúa cha và chúa con"
- từ đồng nghĩa:
- phát ra ,
- tăng ,
- rước
9. An increase in cost
- "They asked for a 10% rise in rates"
- synonym:
- rise ,
- boost ,
- hike ,
- cost increase
9. Tăng chi phí
- "Họ yêu cầu tăng 10% tỷ lệ"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- tăng cường ,
- đi bộ ,
- tăng chi phí
10. Increase in price or value
- "The news caused a general advance on the stock market"
- synonym:
- advance ,
- rise
10. Tăng giá hoặc giá trị
- "Tin tức gây ra một tiến bộ chung trên thị trường chứng khoán"
- từ đồng nghĩa:
- tạm ứng ,
- tăng
verb
1. Move upward
- "The fog lifted"
- "The smoke arose from the forest fire"
- "The mist uprose from the meadows"
- synonym:
- rise ,
- lift ,
- arise ,
- move up ,
- go up ,
- come up ,
- uprise
1. Di chuyển lên trên
- "Sương mù nâng lên"
- "Khói phát sinh từ vụ cháy rừng"
- "Sương mù nổi lên từ đồng cỏ"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- nâng ,
- phát sinh ,
- tiến lên ,
- đi lên ,
- mọc lên
2. Increase in value or to a higher point
- "Prices climbed steeply"
- "The value of our house rose sharply last year"
- synonym:
- rise ,
- go up ,
- climb
2. Tăng giá trị hoặc đến điểm cao hơn
- "Giá leo dốc"
- "Giá trị ngôi nhà của chúng tôi đã tăng mạnh vào năm ngoái"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- đi lên ,
- leo
3. Rise to one's feet
- "The audience got up and applauded"
- synonym:
- arise ,
- rise ,
- uprise ,
- get up ,
- stand up
3. Vươn lên chân
- "Khán giả đứng dậy và vỗ tay"
- từ đồng nghĩa:
- phát sinh ,
- tăng ,
- mọc lên ,
- thức dậy ,
- đứng lên
4. Rise up
- "The building rose before them"
- synonym:
- rise ,
- lift ,
- rear
4. Tăng lên
- "Tòa nhà mọc lên trước họ"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- nâng ,
- phía sau
5. Come to the surface
- synonym:
- surface ,
- come up ,
- rise up ,
- rise
5. Đến bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- bề mặt ,
- đi lên ,
- tăng lên ,
- tăng
6. Come into existence
- Take on form or shape
- "A new religious movement originated in that country"
- "A love that sprang up from friendship"
- "The idea for the book grew out of a short story"
- "An interesting phenomenon uprose"
- synonym:
- originate ,
- arise ,
- rise ,
- develop ,
- uprise ,
- spring up ,
- grow
6. Đi vào sự tồn tại
- Có hình dạng hoặc hình dạng
- "Một phong trào tôn giáo mới bắt nguồn từ đất nước đó"
- "Một tình yêu nảy sinh từ tình bạn"
- "Ý tưởng cho cuốn sách phát triển từ một câu chuyện ngắn"
- "Một hiện tượng thú vị nổi lên"
- từ đồng nghĩa:
- bắt nguồn ,
- phát sinh ,
- tăng ,
- phát triển ,
- mọc lên
7. Move to a better position in life or to a better job
- "She ascended from a life of poverty to one of great
- synonym:
- ascend ,
- move up ,
- rise
7. Chuyển đến một vị trí tốt hơn trong cuộc sống hoặc để có một công việc tốt hơn
- "Cô ấy đã thăng cấp từ một cuộc sống nghèo khổ lên một trong những điều tuyệt vời
- từ đồng nghĩa:
- thăng thiên ,
- tiến lên ,
- tăng
8. Go up or advance
- "Sales were climbing after prices were lowered"
- synonym:
- wax ,
- mount ,
- climb ,
- rise
8. Đi lên hoặc tiến lên
- "Doanh số đã tăng sau khi giá được hạ xuống"
- từ đồng nghĩa:
- sáp ,
- gắn kết ,
- leo ,
- tăng
9. Become more extreme
- "The tension heightened"
- synonym:
- heighten ,
- rise
9. Trở nên cực đoan hơn
- "Sự căng thẳng tăng cao"
- từ đồng nghĩa:
- nâng cao ,
- tăng
10. Get up and out of bed
- "I get up at 7 a.m. every day"
- "They rose early"
- "He uprose at night"
- synonym:
- get up ,
- turn out ,
- arise ,
- uprise ,
- rise
10. Đứng dậy và ra khỏi giường
- "Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày"
- "Họ dậy sớm"
- "Anh ấy vui vẻ vào ban đêm"
- từ đồng nghĩa:
- thức dậy ,
- bật ra ,
- phát sinh ,
- mọc lên ,
- tăng
11. Rise in rank or status
- "Her new novel jumped high on the bestseller list"
- synonym:
- rise ,
- jump ,
- climb up
11. Tăng thứ hạng hoặc trạng thái
- "Cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy đã nhảy cao vào danh sách bán chạy nhất"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- nhảy ,
- leo lên
12. Become heartened or elated
- "Her spirits rose when she heard the good news"
- synonym:
- rise
12. Trở nên nồng nhiệt hoặc phấn khởi
- "Tinh thần của cô ấy tăng lên khi nghe tin tốt"
- từ đồng nghĩa:
- tăng
13. Exert oneself to meet a challenge
- "Rise to a challenge"
- "Rise to the occasion"
- synonym:
- rise
13. Cố gắng để đáp ứng một thách thức
- "Đứng lên thử thách"
- "Đến dịp này"
- từ đồng nghĩa:
- tăng
14. Take part in a rebellion
- Renounce a former allegiance
- synonym:
- rebel ,
- arise ,
- rise ,
- rise up
14. Tham gia vào một cuộc nổi loạn
- Từ bỏ một lòng trung thành trước đây
- từ đồng nghĩa:
- nổi dậy ,
- phát sinh ,
- tăng ,
- tăng lên
15. Increase in volume
- "The dough rose slowly in the warm room"
- synonym:
- rise ,
- prove
15. Tăng khối lượng
- "Bột tăng chậm trong phòng ấm"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- chứng minh
16. Come up, of celestial bodies
- "The sun also rises"
- "The sun uprising sees the dusk night fled..."
- "Jupiter ascends"
- synonym:
- rise ,
- come up ,
- uprise ,
- ascend
16. Đi lên, của các thiên thể
- "Mặt trời cũng mọc"
- "Cuộc nổi dậy của mặt trời thấy đêm hoàng hôn chạy trốn..."
- "Sao mộc thăng thiên"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- đi lên ,
- mọc lên ,
- thăng thiên
17. Return from the dead
- "Christ is risen!"
- "The dead are to uprise"
- synonym:
- resurrect ,
- rise ,
- uprise
17. Trở về từ cõi chết
- "Chúa kitô đã sống lại!"
- "Người chết sẽ trỗi dậy"
- từ đồng nghĩa:
- hồi sinh ,
- tăng ,
- mọc lên