Translation meaning & definition of the word "ripple" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "làm tê liệt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ripple
[Con dốc]/rɪpəl/
noun
1. A small wave on the surface of a liquid
- synonym:
- ripple ,
- rippling ,
- riffle ,
- wavelet
1. Một sóng nhỏ trên bề mặt của chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- gợn sóng ,
- riffle ,
- sóng con
2. (electronics) an oscillation of small amplitude imposed on top of a steady value
- synonym:
- ripple
2. (điện tử) dao động biên độ nhỏ được đặt trên đỉnh của một giá trị ổn định
- từ đồng nghĩa:
- gợn sóng
verb
1. Stir up (water) so as to form ripples
- synonym:
- ripple ,
- ruffle ,
- riffle ,
- cockle ,
- undulate
1. Khuấy lên (nước) để tạo thành gợn sóng
- từ đồng nghĩa:
- gợn sóng ,
- xù lông ,
- riffle ,
- sò ,
- nhấp nhô
2. Flow in an irregular current with a bubbling noise
- "Babbling brooks"
- synonym:
- ripple ,
- babble ,
- guggle ,
- burble ,
- bubble ,
- gurgle
2. Dòng chảy trong một dòng không đều với tiếng ồn sủi bọt
- "Bập bẹ"
- từ đồng nghĩa:
- gợn sóng ,
- bập bẹ ,
- guggle ,
- ợ ,
- bong bóng ,
- rúc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English