Translation meaning & definition of the word "rip" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rip" sang tiếng Việt
Rip
[Rip]noun
1. A dissolute man in fashionable society
- synonym:
- rake ,
- rakehell ,
- profligate ,
- rip ,
- blood ,
- roue
1. Một người đàn ông bất đồng trong xã hội thời trang
- từ đồng nghĩa:
- cào ,
- cào cào ,
- hoang phí ,
- rip ,
- máu ,
- roue
2. An opening made forcibly as by pulling apart
- "There was a rip in his pants"
- "She had snags in her stockings"
- synonym:
- rip ,
- rent ,
- snag ,
- split ,
- tear
2. Một lối mở được thực hiện bằng cách kéo ra
- "Có một sự lột xác trong quần của anh ấy"
- "Cô ấy có snags trong vớ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- rip ,
- thuê ,
- snag ,
- chia ,
- xé
3. A stretch of turbulent water in a river or the sea caused by one current flowing into or across another current
- synonym:
- rip ,
- riptide ,
- tide rip ,
- crosscurrent ,
- countercurrent
3. Một dải nước hỗn loạn trong một dòng sông hoặc biển gây ra bởi một dòng chảy vào hoặc qua một dòng chảy khác
- từ đồng nghĩa:
- rip ,
- riptide ,
- thủy triều ,
- chéo ,
- ngược dòng
4. The act of rending or ripping or splitting something
- "He gave the envelope a vigorous rip"
- synonym:
- rent ,
- rip ,
- split
4. Hành động lật hoặc xé hoặc tách một cái gì đó
- "Anh ấy đã cho phong bì một sự lột xác mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- thuê ,
- rip ,
- chia
verb
1. Tear or be torn violently
- "The curtain ripped from top to bottom"
- "Pull the cooked chicken into strips"
- synonym:
- rend ,
- rip ,
- rive ,
- pull
1. Xé hoặc rách dữ dội
- "Bức màn xé từ trên xuống dưới"
- "Kéo gà nấu chín thành dải"
- từ đồng nghĩa:
- đổi mới ,
- rip ,
- rive ,
- kéo
2. Move precipitously or violently
- "The tornado ripped along the coast"
- synonym:
- rip
2. Di chuyển nhanh chóng hoặc dữ dội
- "Cơn lốc xoáy xé dọc bờ biển"
- từ đồng nghĩa:
- rip
3. Cut (wood) along the grain
- synonym:
- rip
3. Cắt (gỗ) dọc theo hạt
- từ đồng nghĩa:
- rip
4. Criticize or abuse strongly and violently
- "The candidate ripped into his opponent mercilessly"
- synonym:
- rip
4. Chỉ trích hoặc lạm dụng mạnh mẽ và dữ dội
- "Ứng cử viên xé toạc đối thủ không thương tiếc"
- từ đồng nghĩa:
- rip