Translation meaning & definition of the word "riot" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bạo loạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Riot
[Bạo loạn]/raɪət/
noun
1. A public act of violence by an unruly mob
- synonym:
- riot ,
- public violence
1. Một hành động bạo lực công khai bởi một đám đông ngang bướng
- từ đồng nghĩa:
- bạo loạn ,
- bạo lực công cộng
2. A state of disorder involving group violence
- synonym:
- rioting ,
- riot
2. Tình trạng rối loạn liên quan đến bạo lực nhóm
- từ đồng nghĩa:
- bạo loạn
3. A joke that seems extremely funny
- synonym:
- belly laugh ,
- sidesplitter ,
- howler ,
- thigh-slapper ,
- scream ,
- wow ,
- riot
3. Một trò đùa có vẻ cực kỳ buồn cười
- từ đồng nghĩa:
- cười bụng ,
- bộ chia bên ,
- hú ,
- đùi ,
- hét lên ,
- ồ ,
- bạo loạn
4. A wild gathering involving excessive drinking and promiscuity
- synonym:
- orgy ,
- debauch ,
- debauchery ,
- saturnalia ,
- riot ,
- bacchanal ,
- bacchanalia ,
- drunken revelry
4. Một cuộc tụ tập hoang dã liên quan đến uống rượu quá mức và lăng nhăng
- từ đồng nghĩa:
- orgy ,
- đồi trụy ,
- saturnalia ,
- bạo loạn ,
- bacchanal ,
- bacchanalia ,
- say sưa
verb
1. Take part in a riot
- Disturb the public peace by engaging in a riot
- "Students were rioting everywhere in 1968"
- synonym:
- riot
1. Tham gia vào một cuộc bạo loạn
- Làm xáo trộn hòa bình công cộng bằng cách tham gia vào một cuộc bạo loạn
- "Sinh viên đã náo loạn khắp nơi vào năm 1968"
- từ đồng nghĩa:
- bạo loạn
2. Engage in boisterous, drunken merrymaking
- "They were out carousing last night"
- synonym:
- carouse ,
- roister ,
- riot
2. Tham gia vào việc vui vẻ, say xỉn
- "Họ đã ra khỏi xe đêm qua"
- từ đồng nghĩa:
- carouse ,
- rister ,
- bạo loạn
Examples of using
He's a riot!
Anh ấy là một kẻ bạo loạn!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English