Translation meaning & definition of the word "rink" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rink" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rink
[Rink]/rɪŋk/
noun
1. Building that contains a surface for ice skating or roller skating
- synonym:
- rink ,
- skating rink
1. Tòa nhà có bề mặt để trượt băng hoặc trượt patin
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- sân trượt băng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English