Translation meaning & definition of the word "ringer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người rung chuông" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ringer
[Ringer]/rɪŋər/
noun
1. A person who rings church bells (as for summoning the congregation)
- synonym:
- toller ,
- bell ringer ,
- ringer
1. Một người rung chuông nhà thờ (như để triệu tập hội chúng)
- từ đồng nghĩa:
- người bán hàng ,
- chuông rung ,
- người rung chuông
2. A person who is almost identical to another
- synonym:
- ringer ,
- dead ringer ,
- clone
2. Một người gần giống với người khác
- từ đồng nghĩa:
- người rung chuông ,
- người rung chuông chết ,
- nhân bản
3. A contestant entered in a competition under false pretenses
- synonym:
- ringer
3. Một thí sinh tham gia một cuộc thi dưới sự giả vờ sai
- từ đồng nghĩa:
- người rung chuông
4. (horseshoes) the successful throw of a horseshoe or quoit so as to encircle a stake or peg
- synonym:
- ringer
4. (ngựa) ném thành công móng ngựa hoặc quoit để bao vây cổ phần hoặc chốt
- từ đồng nghĩa:
- người rung chuông
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English