Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "ringed" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhẫn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Ringed

[Đổ chuông]
/rɪŋd/

adjective

1. Shaped like a ring

    synonym:
  • annular
  • ,
  • annulate
  • ,
  • annulated
  • ,
  • circinate
  • ,
  • ringed
  • ,
  • ring-shaped
  • ,
  • doughnut-shaped

1. Hình dạng như một chiếc nhẫn

    từ đồng nghĩa:
  • hình khuyên
  • ,
  • chú thích
  • ,
  • lưu hành
  • ,
  • đổ chuông
  • ,
  • hình vòng
  • ,
  • hình bánh rán

2. Having colored rings around the body

    synonym:
  • ringed

2. Có vòng màu xung quanh cơ thể

    từ đồng nghĩa:
  • đổ chuông

3. Wearing a wedding ring

  • Lawfully married
  • "A ringed wife"- tennyson
    synonym:
  • ringed

3. Đeo nhẫn cưới

  • Kết hôn hợp pháp
  • "Một người vợ đeo nhẫn" - tennyson
    từ đồng nghĩa:
  • đổ chuông