Translation meaning & definition of the word "ring" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vòng" sang tiếng Việt
Ring
[Nhẫn]noun
1. A characteristic sound
- "It has the ring of sincerity"
- synonym:
- ring
1. Một âm thanh đặc trưng
- "Nó có vòng chân thành"
- từ đồng nghĩa:
- nhẫn
2. A toroidal shape
- "A ring of ships in the harbor"
- "A halo of smoke"
- synonym:
- ring ,
- halo ,
- annulus ,
- doughnut ,
- anchor ring
2. Một hình dạng hình xuyến
- "Một vòng tàu trong bến cảng"
- "Một vầng hào quang của khói"
- từ đồng nghĩa:
- nhẫn ,
- quầng sáng ,
- annulus ,
- bánh rán ,
- vòng neo
3. A rigid circular band of metal or wood or other material used for holding or fastening or hanging or pulling
- "There was still a rusty iron hoop for tying a horse"
- synonym:
- hoop ,
- ring
3. Một dải tròn cứng bằng kim loại hoặc gỗ hoặc vật liệu khác được sử dụng để giữ hoặc buộc hoặc treo hoặc kéo
- "Vẫn còn một cái vòng sắt rỉ sét để buộc một con ngựa"
- từ đồng nghĩa:
- hoop ,
- nhẫn
4. (chemistry) a chain of atoms in a molecule that forms a closed loop
- synonym:
- closed chain ,
- ring
4. (hóa học) một chuỗi các nguyên tử trong một phân tử tạo thành một vòng khép kín
- từ đồng nghĩa:
- chuỗi kín ,
- nhẫn
5. An association of criminals
- "Police tried to break up the gang"
- "A pack of thieves"
- synonym:
- gang ,
- pack ,
- ring ,
- mob
5. Một hiệp hội tội phạm
- "Cảnh sát đã cố gắng chia tay băng đảng"
- "Một nhóm kẻ trộm"
- từ đồng nghĩa:
- băng đảng ,
- gói ,
- nhẫn ,
- đám đông
6. The sound of a bell ringing
- "The distinctive ring of the church bell"
- "The ringing of the telephone"
- "The tintinnabulation that so voluminously swells from the ringing and the dinging of the bells"--e. a. poe
- synonym:
- ring ,
- ringing ,
- tintinnabulation
6. Tiếng chuông reo
- "Chiếc nhẫn đặc biệt của chuông nhà thờ"
- "Tiếng chuông điện thoại"
- "Sự pha màu mà rất mạnh mẽ phồng lên từ tiếng chuông và tiếng chuông của tiếng chuông" - e. a. poe
- từ đồng nghĩa:
- nhẫn ,
- đổ chuông ,
- tintinnabulation
7. A platform usually marked off by ropes in which contestants box or wrestle
- synonym:
- ring
7. Một nền tảng thường được đánh dấu bằng dây thừng trong đó thí sinh hộp hoặc vật lộn
- từ đồng nghĩa:
- nhẫn
8. Jewelry consisting of a circlet of precious metal (often set with jewels) worn on the finger
- "She had rings on every finger"
- "He noted that she wore a wedding band"
- synonym:
- ring ,
- band
8. Đồ trang sức bao gồm một vòng tròn bằng kim loại quý (thường được đặt bằng đồ trang sức) đeo trên ngón tay
- "Cô ấy có nhẫn trên mỗi ngón tay"
- "Anh ấy lưu ý rằng cô ấy mặc một ban nhạc đám cưới"
- từ đồng nghĩa:
- nhẫn ,
- ban nhạc
9. A strip of material attached to the leg of a bird to identify it (as in studies of bird migration)
- synonym:
- band ,
- ring
9. Một dải vật liệu gắn vào chân của một con chim để xác định nó (như trong các nghiên cứu về sự di cư của chim)
- từ đồng nghĩa:
- ban nhạc ,
- nhẫn
verb
1. Sound loudly and sonorously
- "The bells rang"
- synonym:
- ring ,
- peal
1. Âm thanh lớn và âm thanh
- "Tiếng chuông reo"
- từ đồng nghĩa:
- nhẫn ,
- hoa mẫu đơn
2. Ring or echo with sound
- "The hall resounded with laughter"
- synonym:
- resound ,
- echo ,
- ring ,
- reverberate
2. Nhẫn hoặc tiếng vang với âm thanh
- "Hội trường vang lên cười"
- từ đồng nghĩa:
- vang dội ,
- tiếng vang ,
- nhẫn
3. Make (bells) ring, often for the purposes of musical edification
- "Ring the bells"
- "My uncle rings every sunday at the local church"
- synonym:
- ring ,
- knell
3. Làm cho (chuông) nhẫn, thường cho mục đích chỉnh sửa âm nhạc
- "Tiếng chuông"
- "Chú tôi đổ chuông mỗi chủ nhật tại nhà thờ địa phương"
- từ đồng nghĩa:
- nhẫn ,
- quỳ
4. Get or try to get into communication (with someone) by telephone
- "I tried to call you all night"
- "Take two aspirin and call me in the morning"
- synonym:
- call ,
- telephone ,
- call up ,
- phone ,
- ring
4. Nhận hoặc cố gắng liên lạc (với ai đó) qua điện thoại
- "Tôi đã cố gắng gọi cho bạn cả đêm"
- "Lấy hai viên aspirin và gọi cho tôi vào buổi sáng"
- từ đồng nghĩa:
- gọi ,
- điện thoại ,
- gọi lên ,
- nhẫn
5. Extend on all sides of simultaneously
- Encircle
- "The forest surrounds my property"
- synonym:
- surround ,
- environ ,
- ring ,
- skirt ,
- border
5. Mở rộng trên tất cả các mặt của đồng thời
- Bao vây
- "Khu rừng bao quanh tài sản của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- bao quanh ,
- môi trường ,
- nhẫn ,
- váy ,
- biên giới
6. Attach a ring to the foot of, in order to identify
- "Ring birds"
- "Band the geese to observe their migratory patterns"
- synonym:
- ring ,
- band
6. Gắn một vòng vào chân, để xác định
- "Chim chuông"
- "Băng ngỗng để quan sát mô hình di cư của chúng"
- từ đồng nghĩa:
- nhẫn ,
- ban nhạc