Translation meaning & definition of the word "rim" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rim" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rim
[Vành]/rɪm/
noun
1. The shape of a raised edge of a more or less circular object
- synonym:
- rim
1. Hình dạng của một cạnh được nâng lên của một đối tượng tròn nhiều hay ít
- từ đồng nghĩa:
- vành
2. (basketball) the hoop from which the net is suspended
- "The ball hit the rim and bounced off"
- synonym:
- rim
2. (bóng rổ) cái vòng mà lưới bị treo
- "Quả bóng đập vào vành và bật ra"
- từ đồng nghĩa:
- vành
3. The outer part of a wheel to which the tire is attached
- synonym:
- rim
3. Phần bên ngoài của bánh xe được gắn lốp
- từ đồng nghĩa:
- vành
4. A projection used for strength or for attaching to another object
- synonym:
- flange ,
- rim
4. Một phép chiếu được sử dụng cho cường độ hoặc để gắn vào đối tượng khác
- từ đồng nghĩa:
- mặt bích ,
- vành
5. The top edge of a vessel or other container
- synonym:
- brim ,
- rim ,
- lip
5. Cạnh trên của tàu hoặc container khác
- từ đồng nghĩa:
- vành đai ,
- vành ,
- môi
verb
1. Run around the rim of
- "Sugar rimmed the dessert plate"
- synonym:
- rim
1. Chạy quanh vành
- "Đường vành đĩa tráng miệng"
- từ đồng nghĩa:
- vành
2. Furnish with a rim
- "Rim a hat"
- synonym:
- rim
2. Trang bị vành
- "Rim một chiếc mũ"
- từ đồng nghĩa:
- vành
3. Roll around the rim of
- "The ball rimmed the basket"
- synonym:
- rim
3. Lăn quanh vành
- "Quả bóng vành rổ"
- từ đồng nghĩa:
- vành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English