Translation meaning & definition of the word "rigor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gian lận" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rigor
[Rigor]/rɪgər/
noun
1. Something hard to endure
- "The asperity of northern winters"
- synonym:
- asperity ,
- grimness ,
- hardship ,
- rigor ,
- rigour ,
- severity ,
- severeness ,
- rigorousness ,
- rigourousness
1. Một cái gì đó khó chịu
- "Sự thịnh vượng của mùa đông phía bắc"
- từ đồng nghĩa:
- sự hủi ,
- nghiệt ngã ,
- khó khăn ,
- nghiêm ngặt ,
- mức độ nghiêm trọng ,
- thanh thản ,
- sự nghiêm khắc
2. The quality of being valid and rigorous
- synonym:
- cogency ,
- validity ,
- rigor ,
- rigour
2. Chất lượng hợp lệ và nghiêm ngặt
- từ đồng nghĩa:
- chung ,
- hiệu lực ,
- nghiêm ngặt
3. Excessive sternness
- "Severity of character"
- "The harshness of his punishment was inhuman"
- "The rigors of boot camp"
- synonym:
- severity ,
- severeness ,
- harshness ,
- rigor ,
- rigour ,
- rigorousness ,
- rigourousness ,
- inclemency ,
- hardness ,
- stiffness
3. Quá nghiêm khắc
- "Mức độ nghiêm trọng của nhân vật"
- "Sự khắc nghiệt trong hình phạt của anh ta là vô nhân đạo"
- "Sự khắc nghiệt của trại khởi động"
- từ đồng nghĩa:
- mức độ nghiêm trọng ,
- thanh thản ,
- khắc nghiệt ,
- nghiêm ngặt ,
- sự nghiêm khắc ,
- vô tư ,
- độ cứng ,
- cứng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English