Translation meaning & definition of the word "rigidly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cứng nhắc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rigidly
[Gào xắt]/rɪʤɪdli/
adverb
1. In a rigid manner
- "The body was rigidly erect"
- "He sat bolt upright"
- synonym:
- rigidly ,
- stiffly ,
- bolt
1. Một cách cứng nhắc
- "Cơ thể đã cứng nhắc cương cứng"
- "Anh ngồi thẳng đứng"
- từ đồng nghĩa:
- cứng nhắc ,
- bu lông
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English