Translation meaning & definition of the word "righteously" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chính đáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Righteously
[Đúng]/raɪʧəsli/
adverb
1. In a righteous manner
- "Righteously indignant"
- synonym:
- righteously
1. Một cách công bình
- "Thù địch chính đáng"
- từ đồng nghĩa:
- đúng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English