Translation meaning & definition of the word "rigging" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gian lận" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rigging
[Gian lận]/rɪgɪŋ/
noun
1. Gear consisting of ropes etc. supporting a ship's masts and sails
- synonym:
- rigging ,
- tackle
1. Thiết bị bao gồm dây thừng, vv hỗ trợ cột buồm và cánh buồm của tàu
- từ đồng nghĩa:
- gian lận ,
- giải quyết
2. Formation of masts, spars, sails, etc., on a vessel
- synonym:
- rig ,
- rigging
2. Hình thành cột buồm, xà dọc, cánh buồm, vv, trên một con tàu
- từ đồng nghĩa:
- giàn khoan ,
- gian lận
Examples of using
Sharks have been seen from the rigging - it is not safe to bathe any longer; - be quick, get into the boat.
Cá mập đã được nhìn thấy từ giàn khoan - không còn an toàn để tắm nữa; - nhanh lên, lên thuyền.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English