Translation meaning & definition of the word "rig" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rig" sang tiếng Việt
Rig
[Rig]noun
1. Gear (including necessary machinery) for a particular enterprise
- synonym:
- rig
1. Thiết bị (bao gồm cả máy móc cần thiết) cho một doanh nghiệp cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- giàn khoan
2. A truck consisting of a tractor and trailer together
- synonym:
- trailer truck ,
- tractor trailer ,
- trucking rig ,
- rig ,
- articulated lorry ,
- semi
2. Một chiếc xe tải bao gồm một máy kéo và rơ moóc với nhau
- từ đồng nghĩa:
- xe tải rơ moóc ,
- xe đầu kéo ,
- giàn khoan ,
- xe tải khớp nối ,
- bán
3. Formation of masts, spars, sails, etc., on a vessel
- synonym:
- rig ,
- rigging
3. Hình thành cột buồm, xà dọc, cánh buồm, vv, trên một con tàu
- từ đồng nghĩa:
- giàn khoan ,
- gian lận
4. A set of clothing (with accessories)
- "His getup was exceedingly elegant"
- synonym:
- outfit ,
- getup ,
- rig ,
- turnout
4. Một bộ quần áo (có phụ kiện)
- "Trang phục của anh ấy cực kỳ thanh lịch"
- từ đồng nghĩa:
- trang phục ,
- dậy đi ,
- giàn khoan ,
- bỏ phiếu
5. Gear used in fishing
- synonym:
- fishing gear ,
- tackle ,
- fishing tackle ,
- fishing rig ,
- rig
5. Thiết bị dùng trong câu cá
- từ đồng nghĩa:
- dụng cụ câu cá ,
- giải quyết ,
- câu cá ,
- giàn câu cá ,
- giàn khoan
6. A vehicle with wheels drawn by one or more horses
- synonym:
- carriage ,
- equipage ,
- rig
6. Một chiếc xe có bánh xe được vẽ bởi một hoặc nhiều con ngựa
- từ đồng nghĩa:
- xe ngựa ,
- trang bị ,
- giàn khoan
7. The act of swindling by some fraudulent scheme
- "That book is a fraud"
- synonym:
- swindle ,
- cheat ,
- rig
7. Hành động lừa đảo bởi một số kế hoạch lừa đảo
- "Cuốn sách đó là một sự gian lận"
- từ đồng nghĩa:
- lừa đảo ,
- gian lận ,
- giàn khoan
verb
1. Arrange the outcome of by means of deceit
- "Rig an election"
- synonym:
- rig ,
- set up
1. Sắp xếp kết quả bằng phương tiện lừa dối
- "Giàn khoan một cuộc bầu cử"
- từ đồng nghĩa:
- giàn khoan ,
- thiết lập
2. Manipulate in a fraudulent manner
- "Rig prices"
- synonym:
- rig ,
- manipulate
2. Thao túng một cách gian lận
- "Giá giàn"
- từ đồng nghĩa:
- giàn khoan ,
- thao túng
3. Connect or secure to
- "They rigged the bomb to the ignition"
- synonym:
- rig
3. Kết nối hoặc bảo mật để
- "Họ đã điều khiển quả bom để đánh lửa"
- từ đồng nghĩa:
- giàn khoan
4. Equip with sails or masts
- "Rig a ship"
- synonym:
- rig ,
- set ,
- set up
4. Trang bị buồm hoặc cột buồm
- "Cứng một con tàu"
- từ đồng nghĩa:
- giàn khoan ,
- thiết lập