Translation meaning & definition of the word "riddance" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "câu đố" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Riddance
[Câu đố]/rɪdəns/
noun
1. The act of removing or getting rid of something
- synonym:
- elimination ,
- riddance
1. Hành động loại bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- loại bỏ ,
- câu đố
2. The act of forcing out someone or something
- "The ejection of troublemakers by the police"
- "The child's expulsion from school"
- synonym:
- ejection ,
- exclusion ,
- expulsion ,
- riddance
2. Hành động buộc ai đó hoặc một cái gì đó
- "Sự phóng ra của những kẻ gây rối bởi cảnh sát"
- "Đứa trẻ bị đuổi học"
- từ đồng nghĩa:
- phóng ,
- loại trừ ,
- trục xuất ,
- câu đố
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English