Translation meaning & definition of the word "rick" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "rick" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rick
[Rick]/rɪk/
noun
1. A painful muscle spasm especially in the neck or back (`rick' and `wrick' are british)
- synonym:
- crick ,
- kink ,
- rick ,
- wrick
1. Co thắt cơ đau đớn đặc biệt là ở cổ hoặc lưng (`rick 'và` wrick' là người anh)
- từ đồng nghĩa:
- dế ,
- kink ,
- còi xương ,
- gạch
2. A stack of hay
- synonym:
- haystack ,
- hayrick ,
- rick
2. Một đống cỏ khô
- từ đồng nghĩa:
- đống cỏ khô ,
- hayrick ,
- còi xương
verb
1. Pile in ricks
- "Rick hay"
- synonym:
- rick
1. Cọc trong đá
- "Rick hay"
- từ đồng nghĩa:
- còi xương
2. Twist suddenly so as to sprain
- "Wrench one's ankle"
- "The wrestler twisted his shoulder"
- "The hikers sprained their ankles when they fell"
- "I turned my ankle and couldn't walk for several days"
- synonym:
- twist ,
- sprain ,
- wrench ,
- turn ,
- wrick ,
- rick
2. Xoắn đột ngột để bong gân
- "Khâu mắt cá chân"
- "Các đô vật xoắn vai"
- "Những người đi bộ bị bong gân mắt cá chân khi họ ngã"
- "Tôi xoay mắt cá chân và không thể đi bộ trong vài ngày"
- từ đồng nghĩa:
- xoắn ,
- bong gân ,
- cờ lê ,
- quay ,
- gạch ,
- còi xương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English