Translation meaning & definition of the word "ribbon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ribbon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ribbon
[Ruy băng]/rɪbən/
noun
1. Any long object resembling a thin line
- "A mere ribbon of land"
- "The lighted ribbon of traffic"
- "From the air the road was a grey thread"
- "A thread of smoke climbed upward"
- synonym:
- ribbon ,
- thread
1. Bất kỳ vật thể dài nào giống như một đường mỏng
- "Một dải đất đơn thuần"
- "Dải băng nhẹ của giao thông"
- "Từ trên không con đường là một sợi màu xám"
- "Một sợi khói trèo lên"
- từ đồng nghĩa:
- ruy băng ,
- chủ đề
2. An award for winning a championship or commemorating some other event
- synonym:
- decoration ,
- laurel wreath ,
- medal ,
- medallion ,
- palm ,
- ribbon
2. Một giải thưởng để giành chức vô địch hoặc kỷ niệm một số sự kiện khác
- từ đồng nghĩa:
- trang trí ,
- vòng nguyệt quế ,
- huy chương ,
- lòng bàn tay ,
- ruy băng
3. A long strip of inked material for making characters on paper with a typewriter
- synonym:
- ribbon ,
- typewriter ribbon
3. Một dải dài các vật liệu mực để tạo các ký tự trên giấy với một máy đánh chữ
- từ đồng nghĩa:
- ruy băng ,
- băng đánh máy
4. Notion consisting of a narrow strip of fine material used for trimming
- synonym:
- ribbon
4. Khái niệm bao gồm một dải hẹp của vật liệu mịn được sử dụng để cắt tỉa
- từ đồng nghĩa:
- ruy băng
Examples of using
Jane wore the same ribbon as her mother did.
Jane đeo dải ruy băng giống như mẹ cô đã làm.
Jane wore the same ribbon as her mother did.
Jane đeo dải ruy băng giống như mẹ cô đã làm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English