Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "rhubarb" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rhubarb" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Rhubarb

[Đại hoàng]
/rubɑrb/

noun

1. Long pinkish sour leafstalks usually eaten cooked and sweetened

    synonym:
  • pieplant
  • ,
  • rhubarb

1. Lá dài màu hồng nhạt thường ăn chín và ngọt

    từ đồng nghĩa:
  • bánh quy
  • ,
  • đại hoàng

2. Plants having long green or reddish acidic leafstalks growing in basal clumps

  • Stems (and only the stems) are edible when cooked
  • Leaves are poisonous
    synonym:
  • rhubarb
  • ,
  • rhubarb plant

2. Thực vật có cuống lá dài màu xanh lá cây hoặc hơi đỏ mọc thành chùm cơ bản

  • Thân (và chỉ thân) có thể ăn được khi nấu chín
  • Lá độc
    từ đồng nghĩa:
  • đại hoàng
  • ,
  • cây đại hoàng