Translation meaning & definition of the word "revue" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tái hiện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Revue
[Tái hiện]/rɪvju/
noun
1. A variety show with topical sketches and songs and dancing and comedians
- synonym:
- revue ,
- review
1. Một chương trình tạp kỹ với các bản phác thảo và bài hát và nhảy và hài
- từ đồng nghĩa:
- xem lại ,
- xem xét
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English