Translation meaning & definition of the word "revolver" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kẻ nổi loạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Revolver
[Revolver]/rɪvɑlvər/
noun
1. A pistol with a revolving cylinder (usually having six chambers for bullets)
- synonym:
- revolver ,
- six-gun ,
- six-shooter
1. Một khẩu súng lục có xi lanh quay (thường có sáu buồng cho đạn)
- từ đồng nghĩa:
- súng lục ổ quay ,
- sáu khẩu súng ,
- sáu game bắn súng
2. A door consisting of four orthogonal partitions that rotate about a central pivot
- A door designed to equalize the air pressure in tall buildings
- synonym:
- revolving door ,
- revolver
2. Một cánh cửa bao gồm bốn phân vùng trực giao xoay quanh một trục trung tâm
- Một cánh cửa được thiết kế để cân bằng áp suất không khí trong các tòa nhà cao tầng
- từ đồng nghĩa:
- cửa quay ,
- súng lục ổ quay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English