Translation meaning & definition of the word "revival" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hồi sinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Revival
[Hồi sinh]/rɪvaɪvəl/
noun
1. Bringing again into activity and prominence
- "The revival of trade"
- "A revival of a neglected play by moliere"
- "The gothic revival in architecture"
- synonym:
- revival ,
- resurgence ,
- revitalization ,
- revitalisation ,
- revivification
1. Đưa một lần nữa vào hoạt động và nổi bật
- "Sự hồi sinh của thương mại"
- "Một sự hồi sinh của một vở kịch bị bỏ quên bởi moliere"
- "Sự hồi sinh của kiến trúc gothic"
- từ đồng nghĩa:
- hồi sinh ,
- phục hồi
2. An evangelistic meeting intended to reawaken interest in religion
- synonym:
- revival ,
- revival meeting
2. Một cuộc họp truyền giáo nhằm đánh thức lại sự quan tâm đến tôn giáo
- từ đồng nghĩa:
- hồi sinh ,
- cuộc họp hồi sinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English