Translation meaning & definition of the word "reverent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiết kiệm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reverent
[Tôn kính]/rɛvərənt/
adjective
1. Feeling or showing profound respect or veneration
- "Maintained a reverent silence"
- synonym:
- reverent
1. Cảm giác hoặc thể hiện sự tôn trọng hoặc tôn kính sâu sắc
- "Duy trì sự im lặng tôn kính"
- từ đồng nghĩa:
- tôn kính
2. Showing great reverence for god
- "A godly man"
- "Leading a godly life"
- synonym:
- godly ,
- reverent ,
- worshipful
2. Thể hiện sự tôn kính lớn đối với chúa
- "Một người đàn ông tin kính"
- "Dẫn đầu một cuộc sống tin kính"
- từ đồng nghĩa:
- tin kính ,
- tôn kính ,
- thờ cúng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English