Translation meaning & definition of the word "revelation" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "khải huyền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Revelation
[Khải huyền]/rɛvəleʃən/
noun
1. The speech act of making something evident
- synonym:
- disclosure ,
- revelation ,
- revealing
1. Hành động lời nói của việc làm cho một cái gì đó hiển nhiên
- từ đồng nghĩa:
- tiết lộ ,
- khải huyền
2. An enlightening or astonishing disclosure
- synonym:
- revelation
2. Một tiết lộ mang tính khai sáng hoặc đáng kinh ngạc
- từ đồng nghĩa:
- khải huyền
3. Communication of knowledge to man by a divine or supernatural agency
- synonym:
- revelation ,
- divine revelation
3. Truyền đạt kiến thức cho con người bởi một cơ quan thần thánh hoặc siêu nhiên
- từ đồng nghĩa:
- khải huyền ,
- sự mặc khải thiêng liêng
4. The last book of the new testament
- Contains visionary descriptions of heaven and of conflicts between good and evil and of the end of the world
- Attributed to saint john the apostle
- synonym:
- Revelation ,
- Revelation of Saint John the Divine ,
- Apocalypse ,
- Book of Revelation
4. Cuốn sách cuối cùng của tân ước
- Chứa đựng những mô tả có tầm nhìn xa về thiên đường và những xung đột giữa thiện và ác cũng như về ngày tận thế
- Được cho là của thánh gioan tông đồ
- từ đồng nghĩa:
- Khải huyền ,
- Khải Huyền của Thánh Gioan Thiên Chúa ,
- Ngày tận thế ,
- Sách Khải Huyền
Examples of using
It was a revelation to me.
Đó là một sự mặc khải cho tôi.
It was a revelation to me.
Đó là một sự mặc khải cho tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English