Translation meaning & definition of the word "revealing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiết lộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Revealing
[Tiết lộ]/rɪvilɪŋ/
noun
1. The speech act of making something evident
- synonym:
- disclosure ,
- revelation ,
- revealing
1. Hành động phát biểu làm cho một cái gì đó rõ ràng
- từ đồng nghĩa:
- tiết lộ ,
- mặc khải
adjective
1. Disclosing unintentionally
- "A telling smile"
- "A telltale panel of lights"
- "A telltale patch of oil on the water marked where the boat went down"
- synonym:
- revealing ,
- telling ,
- telltale(a)
1. Vô tình tiết lộ
- "Một nụ cười nói"
- "Một bảng điều khiển của đèn"
- "Một mảng dầu trên mặt nước được đánh dấu nơi thuyền đi xuống"
- từ đồng nghĩa:
- tiết lộ ,
- nói ,
- kể chuyện (a)
2. Showing or making known
- "Her dress was scanty and revealing"
- synonym:
- revealing
2. Hiển thị hoặc làm cho biết
- "Chiếc váy của cô ấy rất ít và lộ liễu"
- từ đồng nghĩa:
- tiết lộ
Examples of using
He was on the verge of revealing the secret when a sharp look from Martha shut him up.
Anh ta đang trên bờ vực tiết lộ bí mật khi một cái nhìn sắc bén từ Martha khiến anh ta im lặng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English